Có 1 kết quả:
送行 sòng xíng ㄙㄨㄥˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to see someone off
(2) to throw someone a send-off party
(2) to throw someone a send-off party
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0